-->
Tokyo London Newyork FAQ's | Forex TV | Liên hệ :0949260113 | Hỗ trợ trực tuyến Online

Bảng chú giải thuật ngữ tài chính

 Dưới đây là bảng chú giải các thuật ngữ tài chính được sặp xếp rõ ràng theo kí tự A ,B ,C..

 A
Absorbed (bán hết): Một đợt phát hành được gọi là bán hết khi được công chúng mua hết.

Account Statement (Bản kê tài khoản): Là một bản ghi tóm tắt về mọi giao dịch trong tài khoản của một nhà đầu tư. Những bản kê này phải được cung cấp cho nhà
đầu tư ít nhất mỗi quý một lần. Một số hãng thậm chí cung cấp bản kê này hàng
tháng.
Accrued Interest (lãi suất tích lũy): Lãi suất tích lũy của một trái khoán tính từ lần
thanh toán lãi suất gần nhất.
Acquisition (nắm quyền kiểm soát): Là khi một công ty nắm lợi ích khống chế (trên
một nửa số cổ phần) trong một công ty khác.
Across the board (toàn diện): Là một biến động- có thể là lên hoặc xuống trong thị
trường chứng khoán – có tác động đến hầu hết các chứng khoán. Ví dụ, nếu hầu hết
chứng khoán trên thị trường tăng giá, bạn có thể nói ‘biến động này đã tác động
toàn diện đối với thị trường chứng khoán”.
Active market (thị trường tích cực): Khi một loại chứng khoán hoặc một thị trường
chứng khoán có khối lượng mua bán lớn.
ADR (American Depository Receipt) (biên lai gửi chứng khoán của Mỹ): Là một biên
lai ghi nhận cổ phiếu của một công ty nước ngoài (đối với Mỹ). Biên lai này có thể
được mua bán trên thị trường chứng khoán Mỹ.
Affiliated company (công ty con): Công ty có dưới 50% cổ phiếu do công ty khác
nắm giữ (xem mục Subsidiary).
Aftertax real rate of return (tỷ lệ tiền lời thực còn sau thuế): Là tỷ lệ tiền lời mà
một nhà đầu tư kiếm được sau khi trừ thuế và tỷ lệ lạm phát. Con số này là dương
nếu bạn đầu tư hiệu quả.
All time periods (ATP) chart (biểu đồ toàn thời gian): Một số bảng minh họa cho
phép biết được tình hình hoạt động của một quỹ tương hỗ theo trình tự thời gian.
Alternative Minimum tax (AMT) (Thuế tối thiểu thay thế): Là loại thuế nhằm ngăn
chặn những nhà đầu tư giàu có lợi dụng những trường hợp được miễn giảm thuế để
không đóng thuế thu nhập.
Analyst (Nhà phân tích): Người nghiên cứu các công ty, các nhóm ngành và thị
trường chứng khoán nhằm đưa ra những khuyến cáo về việc mua bán chứng khoán
cho nhà đầu tư.
Annual Meeting (Đại hội thường niên): Đại hội của các cổ đông được tổ chức hàng
năm để những người điều hành công ty báo cáo kết quả đạt được trong năm, bầu
chọn Hội đồng quản trị và đề ra những công việc sắp tới phải làm.
Annual Report (báo cáo thường niên): Bản thống kê tài chính chính thức mà công
ty công bố cho các cổ đông khi hết năm.
Annuity (bảo hiểm niên kim): Một hợp đồng giữa công ty bảo hiểm nhân thọ và nhà
đầu tư nhằm đảm bảo thu nhập trong một thời gian định trước.
Arrears (tiền chậm trả): Cổ tức không được trả khi đến hạn mà vẫn nợ cổ đông. Đây
là một đặc điểm thường gặp của cổ phiếu ưu tiên.
Assets (Tài sản): Tất cả của cải của một công ty hoặc một cá nhân.
Asset allocation (phân bố tài sản): Chia quỹ đầu tư cho các loại hình đầu tư khác
nhau.
Averaging down (giảm giá trung bình): Mua thêm một số chứng khoán của một
khoản đầu tư để giảm giá trung bình.
Average cost (giá trị trung bình): Giá trị trung bình của khoản đầu tư. Ví dụ, nếu
một nhà đầu tư mua 100 cổ phiếu ở giá 50 USD/ cổ phiếu và 100 cổ phiếu ở giá 100
USD/ cổ phiếu thì chi phí trung bình sẽ là [(100 x 50) + (100 x 100)] /200 = 75
USD/ cổ phiếu. Lãi vốn phải chịu thuế của một khoản đầu tư là giá bán trừ đi chi phí
trung bình.
B
Back office (bộ phận gián tiếp): Những bộ phận trong một công ty môi giới - kinh
doanh không trực tiếp tham gia vào kinh doanh hoặc thương mại, chẳng hạn kế toán
và văn thư.
Back-end load (Chi phí rút lui): Một loại chi phí mà nhà đầu tư phải trả khi rút tiền
khỏi thương vụ đầu tư, cũng được gọi là “phí hoãn”.
Balance sheet (Bảng quyết toán): Một bản thống kê tài chính thể hiện tài sản, nợ
của một công ty và tài sản ròng của bên sở hữu vào một ngày nhất định.
Bankrupt (Phá sản): Tình trạng pháp lý của một doanh nghiệp (hoặc một cá nhân)
khi không thể trả được nợ.
Basis point (điểm gốc): Một thuật ngữ của ngành tài chính; 0,01% được gọi là 1
điểm cơ sở.
Bear (Người đầu cơ giá xuống): Nhà đầu tư tin rằng thị trường sẽ giảm giá.
Bear market (Thị trường giá xuống): Thị trường vốn sụt giá.
Bell (Chuông báo): Dấu hiệu cho biết phiên giao dịch tại một sở giao dịch chứng
khoán lớn bắt đầu hoặc kết thúc.
Bellwether Security (Chứng khoán đầu đàn): Một loại chứng khoán được coi như
dấu hiệu chỉ thị cho toàn bộ xu hướng của thị trường chứng khoán. Ví dụ, Bell
Canada, được coi là chứng khoán đầu đàn ở Canada.
Beneficiary (Người thụ hưởng): Người nhận hoặc sẽ nhận tiền của một người khác
khi người đó chết.
Bid and Ask (Đặt giá và chào giá): Bid (đặt giá) là giá cao nhất mà người mua sẵn
lòng trả cho một chứng khoán. Ask (chào giá) là giá thấp nhất mà người bán sẵn
lòng bán chứng khoán đó.
Big board: Biệt ngữ của ngành để gọi Sở Giao dịch Chứng khoán New York.
Black Monday (Ngày thứ Hai đen tối): Đó là ngày thứ Hai, 19 tháng 10 năm 1987,
khi chỉ số Dow Jones suy giảm ở mức kỷ lục 508 điểm.
Block Trade (Giao dịch theo khối): Một số lượng lớn chứng khoán được mua hoặc
bán như một đơn vị chứng khoán.
Blue chip (Công ty thượng hạng): Là một công ty giữ vị trí hàng đầu trên thị trường,
có thu nhập và cổ tức cao nổi tiếng. Thuật ngữ “blue chip” có nguồn gốc từ trò chơi
bài poker, trong đó quân blue chip có giá trị cao nhất. Những công ty “blue chip” là
những công ty lớn nhất và có giá trị nhất.
Board lot (Lô cổ phiếu): Một đơn vị mua bán thông thường (một số lượng cổ phiếu
nhất định) được sở giao dịch chứng khoán định ra.
Bond (Trái khoán): Giấy chứng nhận nợ, trong đó, người phát hành có trách nhiệm
pháp lý phải trả lãi cho chủ nợ và hoàn trả khoản vay khi đến hạn.
Book value (Giá trị trên sổ sách): Giá trị tài sản thuộc về cổ đông của một công ty
sau khi đã trả mọi khoản nợ.
Bottom-Up Approach to Investing (Phương pháp đầu tư “từ dưới lên”): Trong
phương pháp đầu tư này, nhà đầu tư tìm kiếm các loại chứng khoán thể hiện được
giá trị của chúng. Phương pháp này dựa trên giả định là chứng khoán của một công
ty có thể tốt mặc dù ngành mà công ty đó hoạt động có thể không tốt.
Broker (Nhà môi giới): Người giữ vai trò như một đại lý nhằm tạo thuận lợi cho việc
buôn bán chứng khoán giữa người mua và người bán. Nhà môi giới sẽ nhận được một
khoản phí cho dịch vụ này.
Bull (Nhà đầu cơ giá lên): Nhà đầu cơ tin rằng thị trường vốn sẽ tăng giá.
Bull market (Thị trường giá lên): Thị trường vốn đang tăng giá.
Buying on margin (Mua trên cơ sở đặt cọc): Mua chịu chứng khoán sau khi mở một
tài khoản ký gửi ở một hãng môi giới.
Buy order (Lệnh mua): Yêu cầu một nhà môi giới mua một số lượng nhất định cổ
phiếu của một công ty ở một giá nhất định.
C
Call: Lựa chọn dành cho cổ đông quyền, chứ không phải trách nhiệm, mua một số
lượng nhất định cổ phiếu hoặc loại hàng hóa khác với một giá nhất định trong một
khoảng thời gian nhất định.
Capital Gain and Loss (Lãi vốn và Lỗ vốn): Lợi nhuận hoặc sự thua lỗ do bán một
khoản đầu tư gây ra.
Capital Stock (Cổ phiếu vốn): Toàn bộ cổ phiếu thể hiện quyền sở hữu một công ty,
kể cả cổ phiếu thường và cổ phiếu ưu tiên.
Closed-end mutual fund (Quỹ tương hỗ kết thúc đóng): Một loại quĩ tương hỗ chỉ
có một số hữu hạn cổ phiếu được phát hành. Khi những cổ phiếu này đã được bán
hết, quỹ kết thúc hoạt động.
Commission (Tiền hoa hồng): Loại phí được trả cho một cá nhân cho việc mua hoặc
bán các khoản đầu tư.
Common stock (Cổ phiếu thường): Một loại chứng khoán thể hiện quyền sở hữu
trong một công ty.
Compounded rates of return (Suất lợi tức kép): Lãi suất và lãi vốn tích lũy trong
một thời gian sẽ được bổ sung vào khoản đầu tư ban đầu và trở thành một phần của
khoản đầu tư ban đầu.
Conglomerate: Một tập đoàn hoạt động trong nhiều ngành khác nhau.
Consumer price Index (CPI) (Chỉ số giá tiêu dùng): Đơn vị đo sự thay đổi về giá
trong ngành hàng tiêu dùng.
Correction (Điều chỉnh): Biến động đi lên của giá một chứng khoán hoặc thị trường
chứng khoán sau một biến động đi xuống.
Coupon (Cu-pông): Một chứng chỉ để người có chứng khoán nhận tiền lãi từ người
phát hành trái phiếu.
Crash (Sụt giá): Giá chứng khoán sụt đột ngột.
Credit rating (Xếp loại tín dụng): Bản đánh giá tình hình tín dụng của một công ty
trong quá khứ và khả năng thanh toán nợ trong tương lai của công ty đó.
Current Yield (Suất lợi tức hiện hành): Thu nhập hàng năm (tiền lãi và cổ tức) thu
được từ một chứng khoán trong suốt một năm, chia cho giá trị thị trường hiện tại của
chứng khoán đó.
Cyclical stock: Loại cổ phiếu rất nhạy cảm với sự thay đổi các điều kiện kinh tế.
D
Day Order (Lệnh trong ngày): Lệnh mua hoặc bán một chứng khoán có hiệu lực chỉ
trong ngày phát lệnh đó.
Day trade (Giao dịch trong ngày): Mua và bán một cổ phần chỉ trong một ngày.
Debenture (Trái khoán công ty): Một loại tương tự trái khoán, nhưng yếu tố bảo
đảm chỉ là năng lực kiếm tiền nói chung của công ty.
Default (không thực hiện được): Một trái khoán bị coi là không thực hiện được khi
bên phát hành trái khoán không thể thanh toán tiền lãi đều đặn. Một công ty không
thực hiện được nghĩa vụ trả trái khoán thường dẫn đến phá sản.
Defensive stock: Chứng khoán của một công ty có tiếng là trả cổ tức cao và tiền lãi
rất ổn định. Chứng khoán này có xu hướng tốt hơn trong thị trường giá xuống.
Derivative Instrument (Công cụ phát sinh): Một công cụ tài chính mà giá của nó
phụ thuộc vào giá trị của một loại chứng khoán khác.
Disposable income (Thu nhập khả dụng): Thu nhập còn lại sau khi đóng thuế, mua
thức ăn, quần áo, đi lại và chỗ ở. Khoản tiền còn lại này có thể tiết kiệm hoặc tiêu
dùng.
Distributions (Thu nhập từ đầu tư): Tiền thu được từ đầu tư, cổ tức hay lãi vốn của
chứng khoán hoặc thu nhập, cổ tức, lãi vốn từ quĩ tương hỗ.
Diversification (Đa dạng hóa): Đầu tư vào nhiều loại chứng khoán hoặc tài sản để
giảm rủi ro chung.
Divident (Cổ tức): Khoản tiền trích từ tiền lãi của công ty để trả cho cổ đông. Không
có ràng buộc pháp lý về việc trả cổ tức cho cổ phiếu phổ thông.
Dollar cost averaging: Việc đầu tư đều đặn một khoản tiền nhất định (tính bằng đô
la) để lợi dụng tính biến động của thị trường.
DJIA (Dow Jones Industrial Average) (Chỉ số Dow Jones): Số trung bình của giá
chứng khoán của 30 công ty công nghiệp hàng đầu ở Mỹ.
E
Earnings momentum (Xung lượng tiền thu được): Tiền thu được của một công ty
trên mỗi cổ phiếu tăng liên tục từ thời kỳ này đến thời kỳ khác.
Earnings per share (Tiền lời theo đầu cổ phiếu): Phần lợi nhuận của công ty tính
cho một cổ phiếu phổ thông. Nếu công ty kiếm được 1000 USD và còn 1000 cổ phiếu
chưa thanh toán thì tiền lãi /cổ phiếu sẽ là 1 USD.
Economic Indicators (Các chỉ số kinh tế): Chỉ số thống kê quan trọng cho thấy xu
hướng của toàn bộ nền kinh tế.
Equity: Quyền sở hữu trong một doanh nghiệp hoặc công ty.
Expense Ratio (Tỷ lệ chi phí): Tổng chi phí mà nhà đầu tư vào quĩ tương hỗ phải
trả, được quy ra phần trăm trên tổng số tiền đầu tư.
F
Fiscal Year hoặc Fiscal Period (Tài khóa): Một năm tài chính của công ty. Một
năm thuế của một công ty có thể chấm dứt vào bất kỳ tháng nào.
Fixed Annuity (Niên kim cố định): Cũng giống như niêm kim khả biến, chỉ khác là
giá trị và khoản tiền được trả là không đổi. Thường thì các đơn bảo hiểm này đề nghị
chọn một quĩ chứng khoán, quĩ trái khoán và một quĩ thị trường tiền tệ.
Fixed Income Security (Chứng khoán thu nhập cố định): Những khoản đầu tư tạo
ra cho nhà đầu tư một nguồn thu nhập hoặc lợi nhuận ổn định hoặc có thể tính trước
được. Các khoản đầu tư đem lại thu nhập cố định gồm các quĩ chứng khoán thị
trường tiền tệ, quĩ trái khoán Canada, và quĩ trái khoán quốc tế.
Forecasting (Dự báo): Đoán trước xu hướng tương lai của thị trường chứng khoán
bằng cách sử dụng những dữ liệu hiện có.
Front-End Load (Phí đầu tư): Một khoản phí phải trả khi mua một khoản đầu tư.
Front Office: Thuật ngữ dùng cho người đại diện cho hãng môi giới tiếp xúc trực
tiếp với công chúng.
Fundamental Analysis (Đánh giá cơ bản): Đánh giá một chứng khoán phổ thông
dựa trên sức thu hút của các báo cáo tài chính của công ty.
Futures Contract (Hợp đồng tương lai): Hợp đồng nhận hoặc giao một loại hàng
hóa số lượng lớn vào một ngày nhất định
G
Glamour stock (Chứng khoán tăng trưởng): Chứng khoán có rất đông người lựa
chọn vì luôn có doanh số và tiền lãi cao trong một thời gian dài.
GNP (Gross National Product) (Tổng sản phẩm quốc dân): Tổng giá trị hàng hóa và
dịch vụ mà một nền kinh tế tạo ra trong một thời gian nhất định. GNP có liên quan
mật thiết với GDP- Tổng sản phẩm quốc nội.
Going Public (IPO) (Bán ra thị trường): Thuật ngữ được dùng để miêu tả cổ phiếu
một công ty tư doanh lần đầu tiên đưa hoặc bán ra công chúng.
Graham and Dodd Method of Investing (Phương pháp Graham và Dodd trong
đầu tư): Đây là một học thuyết đầu tư được Benjamin Graham và David Dodd đưa ra
trong những năm 1930 trong tác phẩm “Phân tích chứng khoán” của họ. Graham và
Dodd cho rằng nhà đầu tư nên mua chứng khoán của những công ty có tài sản được
đánh giá thấp.
Guaranteed Investment Certificate (GIC) (Chứng chỉ đầu tư có đảm bảo): Một
loại đầu tư trả dần có trong các ngân hàng lớn và các công ty tín khác. Một GIC chỉ
được hoàn trả khi đáo hạn và có lãi suất được định trước.
H
Hedge Fund: Một loại công ty đầu tư chuyên môn có khả năng sử dụng vốn vay,
quyền chọn, bán khống hoặc các hình thức đầu tư khác.
High Flyer: Một loại chứng khoán có tính đầu cơ và rủi ro cao, biến động lên xuống
đáng kể trong một thời gian ngắn.
High grade bond (Trái khoán cấp cao): Một trái khoán được Ban phân loại của
Moody hoặc Standard & Poor phân loại là “AAA” hoặc “AA”.
High Yield Bond (Trái khoán lợi tức cao): Một trái khoán được Ban phân loại của
Moody hoặc Standard & Poor phân loại là “BB”. Những trái khoán loại này có rủi ro
cao nhưng bù lại cho lợi tức lớn.
Home run: Lượng tiền lãi lớn mà nhà đầu tư thu được trong một khoảng thời gian
ngắn.
I
Income Statement (Thống kê thu nhập): Một bản kê tài chính cho biết doanh thu,
chi phí, lợi nhuận của một công ty trong một thời kỳ tài chính.
Index (Chỉ số): Một thước đo cho biết tình trạng của một nhóm công ty hoặc các
khoản đầu tư. Ví dụ, TSE 300 đánh giá tình hình hoạt động của 300 công ty thương
mại công lớn nhất Canada.
Index fund (Quĩ chỉ số): Quĩ tương hỗ chỉ chuyên mua tìm mua các chứng khoán
của các công ty trong các danh sách chỉ số hóa lớn như S&P 500.
Inflation (Lạm phát): Hàng hóa và dịch vụ tăng giá.
Interest: Lệ phí (hoặc tiền thuê) mà người vay phải trả cho người cho vay để được
sử dụng tiền của họ.
Investment (Đầu tư): Sử dụng tiền để sinh thêm nhiều tiền, để kiếm thu nhập, cổ
tức, hoặc lãi vốn.
Investment Counselor (Nhà tư vấn đầu tư): Người có đủ tiêu chuẩn để cung cấp
lời khuyên về đầu tư cho người khác và thu lệ phí cho việc đó.
J
Jitney: Việc một thành viên của sở giao dịch chứng khoán trao đổi và bù trừ các
lệnh với tài khoản của một thành viên khác.
K
Know your Client Rule (Nguyên tắc Biết rõ khách hàng): Phải biết mọi thông tin
liên quan về một khách hàng để có thể đưa ra lời tư vấn đầu tư thích hợp.
L
Leverage (Mượn vốn): Chiến lược vay tiền để đầu tư. Nhà đầu tư hy vọng sẽ kiếm
được nhiều hơn số tiền phải bỏ ra để vay khoản tiền đầu tư.
Liabilities (Nợ): Nợ của một công ty.
Limit Order (Lệnh giới hạn): Lệnh mua hoặc bán một chứng khoán ở một giá nhất
định hoặc tốt hơn. Nếu không thể thực hiện lệnh giới hạn ở mức giá định trước hoặc
tốt hơn thì lệnh sẽ không được thực hiện. Có thể áp dụng một giới hạn thời gian cụ
thể cho loại lệnh này.
Load (Lệ phí bán): Phần đầu tư được sử dụng để thanh toán chi phí bán. Khoản tiền
này rất phổ biến trong những quĩ tương hỗ có phí đầu tư (Front-end load)
M
Macroeconomics (Kinh tế học vĩ mô): Phân tích toàn bộ nền kinh tế bằng cách sử
dụng những thông tin như mức thất nghiệp, lạm phát, sản xuất và giá cả.
Majority Shareholder (Cổ đông chủ yếu): Một cổ đông kiểm soát hơn một nửa cổ
phiếu có quyền biểu quyết chưa được thanh toán của một công ty.
Management Fee (Phí quản lý): Chi phí mà một quĩ tương hỗ phải trả cho nhà tư
vấn đầu tư cho việc quản lý danh mục đầu tư.
N
Negative Cash Flow (Dòng tiền mặt âm): Là một giai đoạn kế toán mà công ty tiêu
nhiều tiền mặt hơn số kiếm được.
Net Asset Value (NAV) (Giá trị tài sản ròng): Giá trị tài sản ròng của một quĩ tương
hỗ là giá trị thực của mỗi cổ phiếu, được tính bằng cách chia tổng giá trị của quĩ cho
số cổ phiếu chưa được thanh toán.
New York Stock Exchange (NYSE) (Sở Giao dịch Chứng khoán New York): Sở giao
dịch chứng khoán lớn nhất và lâu đời nhất của Mỹ. Sở giao dịch chứng khoán này
thường được gọi bằng cái tên “Big Board” hoặc “The Exchange”.
No-load Funds (Quĩ tương hỗ miễn phí): Quĩ tương hỗ có thể được mua, bán và sở
hữu mà không cần một loại tiền hoa hồng nào cả. Chi phí duy nhất là phí quản lý. Cổ
phiếu được bán ở mức giá của giá trị tài sản ròng và không thuê người môi giới bán
số cổ phiếu đó.
No Transaction Fee (NTF) Program (Chương trình miễn phí giao dịch): Một chương
trình cho phép nhà đầu tư mua hàng trăm cổ phần của quỹ tương hỗ miễn phí chỉ
bằng một tài khoản mà không cần trả một khoản chi phí giao dịch nào hết. Chương
trình này phổ biến đến mức nhiều nhà môi giới chuyên sâu đang bắt đầu theo loại
hình này.
O
Open-End Mutual Fund (Quỹ tương hỗ kết thúc mở): Một quĩ tương hỗ không giới
hạn số cổ phiếu được phát hành, vì vậy sẽ phát hành và thu hồi cổ phiếu theo yêu
cầu của nhà đầu tư.
Overvalued (Được đánh giá quá cao): Một chứng khoán có giá không tương xứng
với triển vọng tương lai của nó và vì vậy cuối cùng giá sẽ giảm.
P
Penny Stock (Chứng khoán mệnh giá thấp): Một loại chứng khoán mà giá dưới 1
USD/cổ phiếu. Chứng khoán tiền xu rất dễ biến động và đầu cơ.
P/E Ratio (Tỷ lệ giá/ tiền lãi): Giá của một cổ phiếu chia cho tiền lãi hàng năm của
mỗi cổ phần. Nó giúp so sánh giá cổ phần với tiền lãi của cổ phần đó. Điều này rất
quan trọng khi bạn so sánh các chứng khoán và khi quyết định xem một chứng
khoán có được đánh giá thấp hơn hoặc cao hơn thực tế so với các loại chứng khoán
khác hay không
Privately Held Company (Công ty tư doanh): Công ty mà cổ phiếu không được bán
ra công chúng. Cố phiếu của công ty chỉ được phát hành cho một số nhỏ cổ đông và
giá trị hay giá của nó thường được xác định khi so sánh với các công ty tương tự
khác, bằng cách sử dụng các nhân tố như tiền lãi và tổng thu nhập.
Pro-forma financial statement (Thống kê tài chính để dự báo): Các bản kê tài
chính được dùng để dự đoán trước kết quả tài chính của một công ty mới. Chúng
gồm bản kê thu nhập, bảng quyết toán và luồng tiền mặt.
Prospectus (Bản thông báo): Văn bản thống kê chi tiết mọi thông tin về quĩ tương
hỗ hoặc chứng khoán được phát hành. Bản thông báo như vậy phải được phát cho
mọi người mua và người mua tiềm năng những cổ phiếu mới phát hành.
Q
Qualified Plans (Kế hoạch được ưu đãi thuế): Là một kế hoạch cho phép cá nhân
tích lũy tiền trước khi đóng thuế và hoãn thuế thu nhập. Kế hoạch trợ cấp hưu đã
đăng ký của một công ty cho phép công nhân tích lũy một phần thu nhập của họ với
ưu đãi đóng thuế sau. Kế hoạch tiết kiệm cho thời kỳ nghỉ hưu là một dạng khác của
kế hoạch này.
Quantitative Analysis (Phân tích định lượng): Việc nghiên cứu và phân tích một số
số liệu tài chính để làm cơ sở ra quyết định. Nguyên tắc cơ bản của lý thuyết này là
mọi thứ đều được thể hiện bằng một hình thức có thể định lượng được và vì vậy cũng
có thể đoán trước được. Những nhà đầu tư theo trường phái này tin rằng bằng các số
liệu thị trường cụ thể, họ có thể dự đoán chính xác biến động của thị trường.
R
Rally (hồi phục): Thị trường chứng khoán tăng giá sau một thời kỳ giảm.
Relative Strength: Một biểu đồ thể hiện phần trăm (hoặc phần) khác nhau giữa giá
của một chứng khoán và một nhóm chỉ số (hoặc một chứng khoán khác). Nếu cả hai
đồng thời tăng và giảm giá tương đương thì đồ thị là một đường thẳng.
RESP (Registered Education Savings Plan - Kế hoạch tiết kiệm cho giáo dục): Một
phương tiện đầu tư để dành tiền cho con bạn học đại học, cao đẳng. Tiền góp vào
RESP không được khấu trừ thuế nhưng thu nhập từ RESP được miễn thuế.
RRIF (Registered Retirement Income Fund - Quĩ hưu): Một khoản đầu tư theo kế
hoạch có thể mua vào bất cứ lúc nào và đem lại nguồn thu nhập.
RRSP (Registered Retirement Savings Plan - Kế hoạch tiết kiệm cho thời kỳ về hưu):
Một kế hoạch tiết kiệm cho phép những người dưới 69 tuổi để dành tiền cho thời kỳ
nghỉ hưu trong một giới hạn nhất định.
Return on Investment (ROI - Thu nhập từ đầu tư): Tỷ lệ thu nhập / tiền đầu tư
của một công ty được tính bằng cách chia thu nhập ròng cho lượng tiền vốn được đầu
tư trong công ty. Có 2 cách để tăng ROI: giảm chi phí hoặc tăng doanh số. ROI của
cá nhân bằng thu nhập ròng của đầu tư chia cho khoản tiền đầu tư ban đầu.
Risk: Khả năng thua lỗ được lường trước.
S
Sales Charges (Phí mua bán cổ phiếu): Có một số lựa chọn khi bạn mua cổ phiếu
quĩ tương hỗ: chi phí rút lui (còn được gọi là chi phí hoãn hoặc phí chuộc lại) - khoản
phí khi bạn bán một số đơn vị cổ phiếu của quĩ, trả cho công ty quĩ tương hỗ. Phí đầu
tư (front-end load) là khoản phí phải trả khi mua cổ phiếu quĩ tương hỗ, trả cho công
ty quĩ tương hỗ. Quĩ tương hỗ miễn phí không thu phí các giao dịch mua bán cổ
phiếu của quĩ.
Secondary Market (Thị trường thứ cấp): Đây là thị trường diễn ra các hoạt động
mua bán lại những chứng khoán đã được phát hành. Sở Giao dịch Chứng khoán
Toronto (TSE) là thị trường thứ cấp nổi tiếng nhất Canada. Tại đó, các nhà đầu tư có
thể mua bán chứng khoán từ các thị trường khác thông qua sàn giao dịch.
Shareholders’ Equity (Vốn cổ phần của cổ đông): Quyền sở hữu của cổ đông phổ
thông trong công ty. Vốn cổ phiếu của cổ đông hoặc người sở hữu trong công ty
bằng tài sản của công ty trừ đi nợ của công ty.
Stock (Cổ phiếu): Xem Common stock.
Specialty Fund (Quĩ chuyên biệt): Quĩ tương hỗ đầu tư vào cổ phần của một ngành
riêng biệt, chẳng hạn dầu mỏ và khí đốt, công nghệ, hoặc bất động sản.
Subsidiary (Công ty bị phụ thuộc): Một công ty bị công ty khác sở hữu do sở hữu
50% trở lên cổ phiếu phổ thông chưa thanh toán.
T
Take a Flier (Mạo hiểm): Đầu tư vào một loại chứng khoán trong khi hoàn toàn ý
thức được rằng đây là khoản đầu tư rất rủi ro.
Target Savings Goal (TSG): Lượng tiền cần thiết hàng năm để xây dựng được một
danh mục đầu tư đủ lớn để có tiêu chuẩn sống vừa ý khi về hưu.
Technical Analysis (Phân tích kỹ thuật): Dùng biểu đồ để tìm hiểu về quá trình giá
và các mô hình thống kê khác của cổ phần hoặc quĩ tương hỗ. Nhiều nhà đầu tư và
những người chuyên nghiệp nhất trong ngành đầu tư sử dụng các biểu đồ loại này hỗ
trợ để quyết định.
Total return (Tổng lãi): Tỷ lệ phần trăm tiền lãi của một danh mục đầu tư, bao gồm
cổ tức, lãi suất, và lãi vốn. Tổng tiền lãi cũng được gọi là hiệu suất của danh mục đầu
tư (performance)
U
Underwriter: Hãng môi giới thực hiện quá trình lần đầu tiên đưa cổ phiếu của một
công ty ra bán cho công chúng (IPO).
V
Value manager (Nhà quản lý hướng giá trị): Nhà quản lý tìm kiếm những cổ phần
bị đánh giá thấp hơn giá trị thực sự của nó. Mục tiêu của những nhà quản lý này là
mua những cổ phần đó và bán chúng ra để kiếm lời khi thị trường nhận ra giá trị
thực của chúng.
Variable Annuity (Bảo hiểm niên kim khả biến): Cũng tương tự bảo hiểm niêm kim
cố định, chỉ khác là giá trị và giá trị và số tiền được trả thay đổi tùy theo tình hình
hoạt động của quĩ tương hỗ mà bên ký hợp đồng lựa chọn.
W
Withholding (Khấu lưu): Người chủ tuyển dụng lao động hoặc một tổ chức tài chính
giữ lại thu nhập, lãi suất hoặc cổ tức và chuyển cho Cục Thuế.
Y
Yield (Lợi tức): Tỷ lệ phần trăm tiền lời thu được từ đầu tư.
Z
Zero-coupon bond (Trái khoán không có lãi suất): Là loại trái khoán không có lãi
suất, được bán với giá thấp hơn mệnh giá của nó.



Học Forex




Tìm tin đăng theo ngày

Đăng ký nhận bản tin mới nhất

  • Đầu tư ngoại tệ theo biểu đồ
  • Bản tin tư vấn của Sacombank (cập nhật)
  • NHẬN ĐỊNH XU HƯỚNG GIÁ VÀNG CỦA Goldnewsvn
  • Nhận định xu hướng giá vàng của Kitco 24h
  • Một số chiến lược của các tổ chức, chuyên gia
  • Chiến lược vàng của Scotia Mocatta
  • Chiến lược vàng của Forex toàn cầu
  • Bản tin tổng hợp thị trường - HGI

  • Copyright 2011 Tiền vàng Việt Nam.
    Công Ty TNHH Chín Minh .GPKD:0305290342,
    Trụ sở chính :227/25 Liên tỉnh 5,P5,Q8,TP.Hồ Chí Minh ,Việt Nam



    BACK TO TOP